Hôm Nay (2) | Thứ Tư 9/24 (7) | Thứ Năm 9/25 (3) | Thứ Sáu 9/26 (0) | Thứ Bảy 9/27 (3) | Chủ Nhật 9/28 (2) | Thứ Hai 9/29 (1) | Nhiều Mục (0) |
9/24 06:30 | 2.52Paysandu SC | 2.95Hòa | 2.73Gremio Novorizontino | 13 | |
9/24 08:35 | 2.92Ferroviaria Araraquara | 2.99Hòa | 2.36Goias | 13 |
9/24 06:30 | 3.20Paysandu SC | 1.90Hòa | 3.54Gremio Novorizontino | 13 | |
9/24 08:35 | 3.57Ferroviaria Araraquara | 1.94Hòa | 3.07Goias | 13 |
9/24 06:30 | 1.870.00Paysandu SC | 2.030.00Gremio Novorizontino | 13 | |
9/24 08:35 | 2.170.00Ferroviaria Araraquara | 1.750.00Goias | 13 |
9/24 06:30 | 1.830.00Paysandu SC | 2.050.00Gremio Novorizontino | 13 | |
9/24 08:35 | 2.110.00Ferroviaria Araraquara | 1.780.00Goias | 13 |
9/24 06:30 Paysandu SC -và- Gremio Novorizontino | ||
---|---|---|
1.882.00Tài | 2.002.00Xỉu | 13 |
9/24 08:35 Ferroviaria Araraquara -và- Goias | ||
1.842.00Tài | 2.042.00Xỉu | 13 |
9/24 06:30 Paysandu SC -và- Gremio Novorizontino | ||
---|---|---|
1.880.75Tài | 2.000.75Xỉu | 13 |
9/24 08:35 Ferroviaria Araraquara -và- Goias | ||
1.820.75Tài | 2.060.75Xỉu | 13 |
9/24 06:30 Paysandu SC -và- Gremio Novorizontino | ||||
---|---|---|---|---|
2.270 - 1 | 1.942 - 3 | 4.264 - 6 | 50.007 & Trên | 13 |
9/24 08:35 Ferroviaria Araraquara -và- Goias | ||||
2.310 - 1 | 1.932 - 3 | 4.164 - 6 | 50.007 & Trên | 13 |
9/24 06:30 Paysandu SC -và- Gremio Novorizontino | ||
---|---|---|
Paysandu SC | Hòa | Gremio Novorizontino |
6.101 - 011.502 - 010.002 - 132.003 - 028.003 - 150.003 - 2 115.004 - 0105.004 - 1185.004 - 2200.004 - 3 | 6.600 - 05.401 - 118.002 - 2135.003 - 3200.004 - 480.00BCTSK | 6.400 - 112.500 - 210.501 - 238.000 - 332.001 - 355.002 - 3145.000 - 4125.001 - 4200.002 - 4200.003 - 4 |
9/24 08:35 Ferroviaria Araraquara -và- Goias | ||
Ferroviaria Araraquara | Hòa | Goias |
6.801 - 014.002 - 011.002 - 142.003 - 034.003 - 155.003 - 2 170.004 - 0140.004 - 1200.004 - 2200.004 - 3 | 6.800 - 05.501 - 118.002 - 2130.003 - 3200.004 - 475.00BCTSK | 5.900 - 110.500 - 29.601 - 227.000 - 324.001 - 346.002 - 395.000 - 485.001 - 4160.002 - 4200.003 - 4 |
9/24 06:30 Paysandu SC -và- Gremio Novorizontino | ||
---|---|---|
Paysandu SC | Hòa | Gremio Novorizontino |
3.571 - 014.502 - 034.002 - 190.003 - 0175.003 - 1175.003 - 2 | 2.380 - 08.001 - 1150.002 - 2175.003 - 3175.00AOS | 3.920 - 118.000 - 236.001 - 2120.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3 |
9/24 08:35 Ferroviaria Araraquara -và- Goias | ||
Ferroviaria Araraquara | Hòa | Goias |
4.051 - 018.002 - 036.002 - 1120.003 - 0175.003 - 1175.003 - 2 | 2.440 - 07.801 - 1135.002 - 2175.003 - 3175.00AOS | 3.520 - 113.500 - 230.001 - 280.000 - 3175.001 - 3175.002 - 3 |
9/24 06:30 Paysandu SC -và- Gremio Novorizontino | ||
---|---|---|
Paysandu SC | Hòa | Gremio Novorizontino |
4.30Nhà - Nhà | 5.70Hòa - Nhà | 40.00Khách - Nhà |
13.00Nhà - Hòa | 4.47Hòa - Hòa | 14.00Khách - Hòa |
40.00Nhà - Khách | 5.90Hòa - Khách | 4.83Khách - Khách |
9/24 08:35 Ferroviaria Araraquara -và- Goias | ||
Ferroviaria Araraquara | Hòa | Goias |
5.00Nhà - Nhà | 6.40Hòa - Nhà | 40.00Khách - Nhà |
13.50Nhà - Hòa | 4.55Hòa - Hòa | 13.50Khách - Hòa |
38.00Nhà - Khách | 5.50Hòa - Khách | 4.01Khách - Khách |
9/24 06:30 Paysandu SC -và- Gremio Novorizontino | ||
---|---|---|
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
2.01Paysandu SC | 2.01Paysandu SC | 6.60Không Bàn Thắng |
2.11Gremio Novorizontino | 2.11Gremio Novorizontino | |
9/24 08:35 Ferroviaria Araraquara -và- Goias | ||
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
2.19Ferroviaria Araraquara | 2.19Ferroviaria Araraquara | 6.80Không Bàn Thắng |
1.93Goias | 1.93Goias |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?